creeping buttercup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping buttercup+ Noun
- (thực vật học) cây khuy vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creeping crowfoot Ranunculus repens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping buttercup"
- Những từ có chứa "creeping buttercup" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 673